Môi chất lựa chọn: R22, R407C, R410A
Vách bao che dàn lạnh loại 1 lớp thép mạ kẽm được cách nhiệt bên trong dày 10mm bằng PE chống cháy, bên ngoài được sơn tĩnh điện. (Lựa chọn riêng: khung dàn lạnh bằng nhôm định hình và vách bao che bằng 2 lớp thép mạ kẽm, sơn phủ tĩnh điện bên ngoài, bề dày cách nhiệt là 30mm bằng PU).
Dàn lạnh âm trần tiêu chuẩn bao gồm hộp gió hồi và phin lọc thô G4.
Quạt cấp gió là quạt ly tâm cánh cong phía trước (FC), cửa hút 2 bên (DIDW), quạt truyền động gián tiếp qua dây đai.
Khung thiết bị được thiết kế có thể thay đổi hướng quạt thổi ngang hoặc thổi đứng.
Động cơ quạt có vỏ bằng hợp kim nhôm, cấp độ cách điện Class F và được lắp sẵn với bộ bảo vệ quá nhiệt bên trong động cơ.
Máng nước ngưng tụ làm thép mạ kẽm dày 1.0mm được sơn phủ Epoxy bên trong và bên ngoài kèm cách nhiệt dày 10mm bằng PE chống cháy, tỷ trọng 25 kg/m3.
Dàn nóng được lắp đặt với máy nén xoắn ốc Copeland (Scroll) hoạt động êm, hiệu suất cao, độ bền và độ tin cậy cao.
Lựa chọn riêng:
Dàn lạnh
|
Dàn nóng
|
Công suất lạnh (R22)
|
Model
|
Ngoại áp suất tĩnh
|
kW
|
Btu/h
|
SDB075A
|
100Pa / 200Pa
|
SCU070B
|
21.0
|
70,000
|
SDB075A
|
100Pa / 200Pa
|
SCU075A
|
22.0
|
75,000
|
SDB100A
|
100Pa / 200Pa
|
SCU100A
|
30.0
|
100,000
|
SDB125A
|
150Pa
|
SCU125A
|
37.0
|
125,000
|
SDB150A
|
150Pa
|
SCU150A
|
44.0
|
150,000
|
SDB200A
|
150Pa
|
SCU180A
|
53.0
|
180,000
|
SDB200A
|
150Pa
|
2 x SCU100A
|
59.0
|
200,000
|
SDB200A
|
150Pa
|
SCU200A
|
59.0
|
200,000
|
SDB250A
|
225Pa
|
2 x SCU125A
|
74.0
|
250,000
|
SDB250A
|
225Pa
|
SCU250A
|
74.0
|
250,000
|
SDB300A
|
225Pa
|
3 x SCU100A
|
88.0
|
300,000
|
SDB300A
|
225Pa
|
2 x SCU150A
|
88.0
|
300,000
|
SDB300A
|
500Pa
|
SCU300A
|
88.0
|
300,000
|
Công suất lạnh liệt kê dựa theo điều kiện:
Nhiệt độ gió vào dàn lạnh: 270CDB / 190CWB; Nhiệt độ môi trường: 350CDB
|